Kanji | Romaji | Tiếng Việt |
---|---|---|
もの | mono | Đồ, vật |
場所 | basho | Chỗ, nơi |
この~ | kono ~ | ~ này |
その~ | sono ~ | ~ấy , đó |
あの~ | ano ~ | ~ kia |
ここ | koko | Ở đây |
そこ | soko | Ở đó |
あそこ | asoko | ở kia |
これ | kore | Cái này |
それ | sore | Cái đó |
あれ | are | Cái kia |
Nơi Thuộc Về Nỗi Nhớ
Monday, April 11, 2016
Đồ vật và địa điểm. Từ vựng chỉ trạng thái - ものや場所。様態をさすことば
Từ Vựng Chỉ Người - 人をさすことば
Kanji | Romaji | Tiếng Việt |
---|---|---|
私、僕 | watashi, boku | Tôi |
自分、私、あんた | jibun, watashi, anta | Mình |
私たち | watashitachi | Chúng tôi, chúng ta |
あなた | anata | bạn, anh, chi. ...(ngôi thứ 2) |
あなたがた | anatagata | Các bạn, các anh, các chị ... |
皆さん、各位 | minasan, kakui | Quý vị |
彼 | kare | Anh ấy, ông ấy. |
彼女 | kanojo | cô ấy, bà ấy |
彼ら | karera | Các anh ấy, Các ông ấy, họ |
彼女たち | kanojotachi | Các cô ấy, các bà ấy |
あいつ | aitsu | Nó |
人、人々 | hito, hitobito | Người ta |
老人 | rojin | Người già |
若者 | wakamono | Người trẻ |
大人 | otona | Người lớn |
子供 | kodomo | Trẻ con |
恋人 | koibito | Người yêu |
隣人 | rinjin | Láng giềng |
他人 | tanin | Người khác |
青年 | seinen | Thanh niên |
少年 | shounen | Thiếu niên |
少女 | shoujo | Thiếu nữ |
男、男子 | otoko, danshi | Con trai |
女、女子 | onna, joshi | Con gái |
男性 | dansei | Đàn ông |
女性 | josei | Đàn bà |
知人、親戚 | chijin, shinseki | Họ hàng |
上司 | joushi | Ông chủ |
部下 | buka | Cấp dưới |
先輩 | sempai | Đàn anh |
後輩 | kouhai | Đàn em |
Thursday, March 31, 2016
Từ vựng chủ đề Nhà bếp
Kanji | Romaji | Tiếng Việt |
---|---|---|
冷蔵庫 | reizouko | Tủ lạnh |
冷凍庫 | reitouko | Ngăn đá |
製氷皿 | seihyouzara | Khay làm đá |
コンロ | konro | Bếp lò di động |
オーブン | oobun | Lò nướng |
電子レンジ | denshirenji | Lò vi sóng |
トースター | toosutaa | Máy nướng bánh mì lát |
トースト | toosuto | Bánh mỳ lát nướng |
キッチンタイマー | kicchin taima | Đồng hồ nhà bếp |
鍋つかみ | nabe tsukami | Bao tay nhấc nồi |
泡だて器 | awadateki | Máy đánh trứng |
ミキサー | mikisaa | Máy say sinh tố |
フードプロセッサ | fuudopurosessa | Máy chế biến thực phẩm |
缶 | kan | Đồ hộp |
缶切り | kankiri | Dụng cụ mở đồ hộp |
ガラス瓶 | garasubin | Lọ thủy tinh |
流し、シンク | nagashi, shinku | Bồn rửa chén |
皿 | sara | Đĩa |
キッチンペーパ | kicchinpeepa | Giấy nhà bếp |
スポンジ | suponji | Miếng bọt biển rửa chén |
食器洗い機 食洗器 |
shokki araiki shokusenki |
Máy rửa chén |
コーヒーメーカー | koohii meekaa | Máy pha cà phê |
ポット | potto | Bình, ấm, nồi |
フライパン | furaipan | Chảo |
箆 | hera | Cái sạn |
盆 | bon | mâm |
やかん | yakan | Ấm nước |
茶 | cha | Trà |
ナイフ | naifu | Dao |
まな板 | manaita | Thớt |
綿棒 | menbou | Tăm bông |
生地 | kiji | Vải |
エプロン | epuron | Tạp dề |
汚れ、しみ | yogore, shimi | Vết bẩn |
卸金 | oroshigane | Dụng cụ bào |
水切り | mizukiri | Đồ đựng làm ráo nước |
こし器 | koshiki | Dụng cụ lọc, sàng |
計量カップ | keiryoukappu | Tách đo lường |
軽量スプーン | keiryousupuun | Muỗng đo lường |
Từ vựng chủ đề phòng khách
Kanji | Romaji | Tiếng Việt |
---|---|---|
椅子 | isu | Ghế dựa |
ソフャー | sofaa | Ghế bành, Ghế sofa |
ロッキングチェア | rokkinguchen | Ghế bập bênh |
本棚 | hondana | Kệ sách |
棚 | tana | Kệ |
クッション | kusshon | Miếng đệm ghế |
花瓶 | kabin | Bình hoa |
灰皿 | haizara | Gạt tàn thuốc |
たばこ | tabako | Thuốc lá |
煙 | kemuri | Khói |
葉巻 | hamaki | Điếu xì gà |
パイプ | paipu | Tẩu thuốc |
暖炉 | danro | Lò sưởi |
薪 | maki | Củi |
敷物、ラク | shikamono, raku | Tấm trải sàn |
カーペット | kaapetto | Thảm |
Wednesday, March 30, 2016
Từ vựng đồ dùng hàng ngày
Kanji | Romaji | Tiếng Việt |
---|---|---|
洗濯機 | sentakuki | Máy giặt |
漂白剤 | hyouhakuzai | Chất tẩy trắng |
脱衣カゴ | datsuikago | Sọt đựng quần áo |
乾燥機 | kansouki | Máy sấy |
洗濯バサミ | sentakubasami | Kẹp phơi đồ |
アイロン | airon | Bàn ủi |
アイロン台 | airondai | Bàn ủi đồ |
ハンガー | hangaa | Móc treo đồ |
電気掃除機 | denki soujiki | Máy hút bụi |
ほうき | houki | Cái chổi |
塵取り | chiritori | Đồ hốt rác |
モップ | moppu | Cây lau sàn |
蝿たたき | haetataki | Vỉ đập ruồi |
マッチ | macchi | Diêm |
ライター | raitaa | Bật lửa |
ゴミ | gomi | Rác |
ゴミ袋 | gomi bukuro | Bao rác |
ゴミ入れ、ゴミ箱 | gomiire, gomibako | Thùng rác |
Từ Vựng chủ đề Ngôi Nhà
Kanji | Romaji | Tiếng Việt |
---|---|---|
家 | ie | Ngôi nhà |
屋根 | yane | Mái nhà |
庭 | niwa | Vườn |
芝刈り機 | shibakariki | Máy cắt cỏ |
ドア、戸 | doa, to | Cửa ra vào |
ドアノブ | doanobu | Tay nắm cửa |
鍵穴 | kagiana | Lỗ khóa |
鍵 | kagi | Khóa |
キーホルダー | kiihorudaa | Móc khóa |
エアコン | eakon | Điều hòa |
Subscribe to:
Posts (Atom)