Kanji | Romaji | Tiếng Việt |
---|---|---|
家 | ie | Ngôi nhà |
屋根 | yane | Mái nhà |
庭 | niwa | Vườn |
芝刈り機 | shibakariki | Máy cắt cỏ |
ドア、戸 | doa, to | Cửa ra vào |
ドアノブ | doanobu | Tay nắm cửa |
鍵穴 | kagiana | Lỗ khóa |
鍵 | kagi | Khóa |
キーホルダー | kiihorudaa | Móc khóa |
エアコン | eakon | Điều hòa |
No comments:
Post a Comment