| Kanji | Romaji | Tiếng Việt |
|---|---|---|
| 椅子 | isu | Ghế dựa |
| ソフャー | sofaa | Ghế bành, Ghế sofa |
| ロッキングチェア | rokkinguchen | Ghế bập bênh |
| 本棚 | hondana | Kệ sách |
| 棚 | tana | Kệ |
| クッション | kusshon | Miếng đệm ghế |
| 花瓶 | kabin | Bình hoa |
| 灰皿 | haizara | Gạt tàn thuốc |
| たばこ | tabako | Thuốc lá |
| 煙 | kemuri | Khói |
| 葉巻 | hamaki | Điếu xì gà |
| パイプ | paipu | Tẩu thuốc |
| 暖炉 | danro | Lò sưởi |
| 薪 | maki | Củi |
| 敷物、ラク | shikamono, raku | Tấm trải sàn |
| カーペット | kaapetto | Thảm |
No comments:
Post a Comment