| Kanji | Romaji | Tiếng Việt |
|---|---|---|
| 冷蔵庫 | reizouko | Tủ lạnh |
| 冷凍庫 | reitouko | Ngăn đá |
| 製氷皿 | seihyouzara | Khay làm đá |
| コンロ | konro | Bếp lò di động |
| オーブン | oobun | Lò nướng |
| 電子レンジ | denshirenji | Lò vi sóng |
| トースター | toosutaa | Máy nướng bánh mì lát |
| トースト | toosuto | Bánh mỳ lát nướng |
| キッチンタイマー | kicchin taima | Đồng hồ nhà bếp |
| 鍋つかみ | nabe tsukami | Bao tay nhấc nồi |
| 泡だて器 | awadateki | Máy đánh trứng |
| ミキサー | mikisaa | Máy say sinh tố |
| フードプロセッサ | fuudopurosessa | Máy chế biến thực phẩm |
| 缶 | kan | Đồ hộp |
| 缶切り | kankiri | Dụng cụ mở đồ hộp |
| ガラス瓶 | garasubin | Lọ thủy tinh |
| 流し、シンク | nagashi, shinku | Bồn rửa chén |
| 皿 | sara | Đĩa |
| キッチンペーパ | kicchinpeepa | Giấy nhà bếp |
| スポンジ | suponji | Miếng bọt biển rửa chén |
| 食器洗い機 食洗器 |
shokki araiki shokusenki |
Máy rửa chén |
| コーヒーメーカー | koohii meekaa | Máy pha cà phê |
| ポット | potto | Bình, ấm, nồi |
| フライパン | furaipan | Chảo |
| 箆 | hera | Cái sạn |
| 盆 | bon | mâm |
| やかん | yakan | Ấm nước |
| 茶 | cha | Trà |
| ナイフ | naifu | Dao |
| まな板 | manaita | Thớt |
| 綿棒 | menbou | Tăm bông |
| 生地 | kiji | Vải |
| エプロン | epuron | Tạp dề |
| 汚れ、しみ | yogore, shimi | Vết bẩn |
| 卸金 | oroshigane | Dụng cụ bào |
| 水切り | mizukiri | Đồ đựng làm ráo nước |
| こし器 | koshiki | Dụng cụ lọc, sàng |
| 計量カップ | keiryoukappu | Tách đo lường |
| 軽量スプーン | keiryousupuun | Muỗng đo lường |
Thursday, March 31, 2016
Từ vựng chủ đề Nhà bếp
Labels:
tu-vung
Subscribe to:
Post Comments (Atom)
No comments:
Post a Comment