Thursday, March 31, 2016

Từ vựng chủ đề Nhà bếp

Kanji RomajiTiếng Việt
冷蔵庫 reizouko Tủ lạnh
冷凍庫 reitouko Ngăn đá
製氷皿 seihyouzara Khay làm đá
コンロ konro Bếp lò di động
オーブン oobun Lò nướng
電子レンジ denshirenji Lò vi sóng
トースター toosutaa Máy nướng bánh mì lát
トースト toosuto Bánh mỳ lát nướng
キッチンタイマー kicchin taima Đồng hồ nhà bếp
鍋つかみ nabe tsukami Bao tay nhấc nồi
泡だて器 awadateki Máy đánh trứng
ミキサー mikisaa Máy say sinh tố
フードプロセッサ fuudopurosessa Máy chế biến thực phẩm
kan Đồ hộp
缶切り kankiri Dụng cụ mở đồ hộp
ガラス瓶 garasubin Lọ thủy tinh
流し、シンク nagashi, shinku Bồn rửa chén
sara Đĩa
キッチンペーパ kicchinpeepa Giấy nhà bếp
スポンジ suponji Miếng bọt biển rửa chén
食器洗い機
食洗器
shokki araiki
shokusenki
Máy rửa chén
コーヒーメーカー koohii meekaa Máy pha cà phê
ポットpotto Bình, ấm, nồi
フライパン furaipan Chảo
hera Cái sạn
bon mâm
やかん yakan Ấm nước
cha Trà
ナイフ naifu Dao
まな板  manaita Thớt
綿棒 menbou Tăm bông
生地 kiji Vải
エプロン epuron Tạp dề
汚れ、しみ yogore, shimi Vết bẩn
卸金 oroshigane Dụng cụ bào
水切り mizukiri Đồ đựng làm ráo nước
こし器 koshiki Dụng cụ lọc, sàng
計量カップ keiryoukappu Tách đo lường
軽量スプーン keiryousupuun Muỗng đo lường

No comments:

Post a Comment