Kanji | Romaji | Tiếng Việt |
---|---|---|
洗濯機 | sentakuki | Máy giặt |
漂白剤 | hyouhakuzai | Chất tẩy trắng |
脱衣カゴ | datsuikago | Sọt đựng quần áo |
乾燥機 | kansouki | Máy sấy |
洗濯バサミ | sentakubasami | Kẹp phơi đồ |
アイロン | airon | Bàn ủi |
アイロン台 | airondai | Bàn ủi đồ |
ハンガー | hangaa | Móc treo đồ |
電気掃除機 | denki soujiki | Máy hút bụi |
ほうき | houki | Cái chổi |
塵取り | chiritori | Đồ hốt rác |
モップ | moppu | Cây lau sàn |
蝿たたき | haetataki | Vỉ đập ruồi |
マッチ | macchi | Diêm |
ライター | raitaa | Bật lửa |
ゴミ | gomi | Rác |
ゴミ袋 | gomi bukuro | Bao rác |
ゴミ入れ、ゴミ箱 | gomiire, gomibako | Thùng rác |
No comments:
Post a Comment