Wednesday, March 30, 2016

Từ vựng đồ dùng hàng ngày

Kanji RomajiTiếng Việt
洗濯機 sentakuki Máy giặt
漂白剤 hyouhakuzai Chất tẩy trắng
脱衣カゴ datsuikago Sọt đựng quần áo
乾燥機 kansouki Máy sấy
洗濯バサミ sentakubasami Kẹp phơi đồ
アイロン airon Bàn ủi
アイロン台 airondai Bàn ủi đồ
ハンガー hangaa Móc treo đồ
電気掃除機 denki soujiki Máy hút bụi
ほうき houki Cái chổi
塵取り chiritori Đồ hốt rác
モップ moppu Cây lau sàn
蝿たたき haetataki Vỉ đập ruồi
マッチ macchi Diêm
ライター raitaa Bật lửa
ゴミ gomi Rác
ゴミ袋 gomi bukuro Bao rác
ゴミ入れ、ゴミ箱 gomiire, gomibako Thùng rác

No comments:

Post a Comment