| Kanji | Romaji | Tiếng Việt |
|---|---|---|
| 私、僕 | watashi, boku | Tôi |
| 自分、私、あんた | jibun, watashi, anta | Mình |
| 私たち | watashitachi | Chúng tôi, chúng ta |
| あなた | anata | bạn, anh, chi. ...(ngôi thứ 2) |
| あなたがた | anatagata | Các bạn, các anh, các chị ... |
| 皆さん、各位 | minasan, kakui | Quý vị |
| 彼 | kare | Anh ấy, ông ấy. |
| 彼女 | kanojo | cô ấy, bà ấy |
| 彼ら | karera | Các anh ấy, Các ông ấy, họ |
| 彼女たち | kanojotachi | Các cô ấy, các bà ấy |
| あいつ | aitsu | Nó |
| 人、人々 | hito, hitobito | Người ta |
| 老人 | rojin | Người già |
| 若者 | wakamono | Người trẻ |
| 大人 | otona | Người lớn |
| 子供 | kodomo | Trẻ con |
| 恋人 | koibito | Người yêu |
| 隣人 | rinjin | Láng giềng |
| 他人 | tanin | Người khác |
| 青年 | seinen | Thanh niên |
| 少年 | shounen | Thiếu niên |
| 少女 | shoujo | Thiếu nữ |
| 男、男子 | otoko, danshi | Con trai |
| 女、女子 | onna, joshi | Con gái |
| 男性 | dansei | Đàn ông |
| 女性 | josei | Đàn bà |
| 知人、親戚 | chijin, shinseki | Họ hàng |
| 上司 | joushi | Ông chủ |
| 部下 | buka | Cấp dưới |
| 先輩 | sempai | Đàn anh |
| 後輩 | kouhai | Đàn em |
Monday, April 11, 2016
Từ Vựng Chỉ Người - 人をさすことば
Labels:
tu-vung
Subscribe to:
Post Comments (Atom)
No comments:
Post a Comment